🌟 하늘이 캄캄해지다

1. 큰 충격을 받아 정신이 아찔하게 되다.

1. BẦU TRỜI TRỞ NÊN TỐI SẦM: Gặp phải một cú sốc lớn nên tinh thần trở nên xây xẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시험에 떨어진 것을 안 나는 하늘이 캄캄해져 잠시 멍하니 서 있었다.
    The sky turned dark and stood dazed for a moment when i found out that i had failed the test.
  • Google translate 눈앞에서 큰 사고를 본 어머니는 그만 하늘이 캄캄해져 한동안 정신을 잃었다.
    My mother, who saw a big accident before her eyes, lost consciousness for a while when the sky was dark.

하늘이 캄캄해지다: The sky turns pitch-dark,空が真っ暗になる,Le ciel est devenu très noir, Le sol sembla se dérober sous mes pieds,oscurecerse el cielo,تُظلِم السماء,(шууд орч.) тэнгэр харанхуйлах; дотор харанхуйлах,bầu trời trở nên tối sầm,(ป.ต.)ท้องฟ้ามืดสนิทมากขึ้น ; หน้ามืด,,словно туманом заволокло,头晕目眩,

💕Start 하늘이캄캄해지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59)